Máy in HP LaserJet Enterprise M611DN 7PS84A
  • Máy in HP LaserJet Enterprise M611DN 7PS84A

  • Mã sản phẩm: MIHP_M611DN_7PS84A
  • Giá bán: 39.200.000 đ
  • Khối lượng: 21.6 kg
  • Cấu hình chi tiết
  • Tình trạng: Còn hàng

    • Chức năng: Print
    • Số mặt In / Scan: In 2 mặt
    • Tốc độ in đen trắng: Black (A4, normal): Up to 61 ppm;
      Black (A4, duplex): Up to 50 ipm;
    • In trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 5.1 sec;
      Black (A4, sleep): As fast as 7.9 sec in mm;
    • Màn hình: 10.92 cm (4.3 in) Colour Graphics Display (CGD) with touchscreen; Rotating display (adjustable angle); Home button.
    • Độ phân giải: Black (best): Up to 1200 x 1200 dpi;
      Technology: Normal FastRes 1200; Fine Lines (1200 x 1200 dpi), Quickveiw (300 x 300 dpi), Economode (600 x 600 dpi);


Số lượng
Smartline cam kết:
  • 100% sản phẩm chính hãng
  • 100% giá cạnh tranh so với thị trường
  • Đổi mới sản phẩm trong vòng 30 ngày đầu với lỗi từ nhà sản xuất Chi tiết
  • Dịch vụ bảo hành tận nhà 24/7, nhanh chóng chuyên nghiệp Chi tiết
Sản phẩm cùng loại
Máy in laser trắng đen HP LaserJet M211D 9YF82A
HP M211D 9YF82A

2.680.000 đ

Máy in laser trắng đen đa năng HP LaserJet MFP 137FNW 4ZB84A
4ZB84A

4.290.000 đ

Chức năng Print
Số mặt In / Scan In 2 mặt
Tốc độ bộ xử lý 1.2 GHz
Bộ nhớ Standard: 512 MB ;Maximum: 1.5 GB MAX memory, when 1GB Accessory DIMM is installed
Tốc độ in đen trắng Black (A4, normal): Up to 61 ppm;
Black (A4, duplex): Up to 50 ipm;
In trang đầu tiên Black (A4, ready): As fast as 5.1 sec;
Black (A4, sleep): As fast as 7.9 sec in mm;
Màn hình 10.92 cm (4.3 in) Colour Graphics Display (CGD) with touchscreen; Rotating display (adjustable angle); Home button.
Độ phân giải Black (best): Up to 1200 x 1200 dpi;
Technology: Normal FastRes 1200; Fine Lines (1200 x 1200 dpi), Quickveiw (300 x 300 dpi), Economode (600 x 600 dpi);
Cổng giao tiếp 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket.
Khay giấy Tray 1: Sheets: 100; Transparencies, cardstock (163 g/m²): 50; Cardstock (200 g/m²): 30; Envelopes: 10
Tray 2: Sheets: 550; Labels; Transparencies: 100
Tray 3: Sheets: 550; Labels; Transparencies: 100
Maximum: Up to 4,400 sheets
Ngôn ngữ print HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Khả năng in di động HP ePrint; Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Mopria™ Certified; ROAM optional for easy printing
Hệ điều hành tương thích Windows Client OS (32/64-bit) - Win10, Win8.1, Win7 Ultimate, Mobile OS-, iOS, Android; Mac - Apple® macOS Sierra v10.13, Apple® macOS High Sierra v10.14, Apple®
macOS Mojave v10.15; Discrete PCL6 Printer Driver
Thông số chung Printer dimensions (W x D x H)
Minimum 431 x 466 x 380 mm;
Maximum: 431 x 1040 x 453 mm

Printer weight 21.6 kg
Hãng sản xuất HP
     

 

 Từ khóa:
Thông tin chi tiết